|
1
|
310122COAU7236518740
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide Stanyl MC50 BLK, 320 bag (20kg/bag).Nhà sx:DSM ENGINEERING. t/p:Polyamide 46 (cas:50327-77-0):99% ,Carbon black (cas:1333-86-4):0.1~0.9%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
DSM ENGINEERING MATERIALS (JIANGSU) CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6400 KGM
|
|
2
|
271703762839
|
Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer TPE, mẫu dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, nhà cung cấp: Yangzhou Ruipu Rubber Co.,Ltd;, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
SHANGHAI XIANGCHENG TRADE CO.LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7 KGM
|
|
3
|
070322SZSHPG203022901
|
Hạt nhựa nguyên sinh PPSU, 100% màu đen, mã Grade: R5900, không có nguồn gốc từ dầu mỏ.t/p:Performance Polyetherimide Material (CAS:25135-51-7) :98% , mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
WIDECHEM CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
211221ACZY012055
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide Stanyl MC50 BLK, 280 bag (20kg/bag).Nhà sx:DSM ENGINEERING. t/p:Polyamide 46 (cas:50327-77-0):99% ,Carbon black (cas:1333-86-4):0.1~0.9%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
DSM ENGINEERING MATERIALS (JIANGSU) CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
5600 KGM
|
|
5
|
221021ACFN004884
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide Stanyl MC50 BLK, 280 bag (20kg/bag).Nhà sx:DSM ENGINEERING. t/p:Polyamide 46 (cas:50327-77-0):99% ,Carbon black (cas:1333-86-4):0.1~0.9%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
DSM ENGINEERING MATERIALS (JIANGSU) CO.,LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
5600 KGM
|
|
6
|
041021SZSHPG110020403
|
Hạt nhựa nguyên sinh Performance Polyphenylene sulfone (PPSU) 100% màu đen, mã Grade: R5900, không có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
WIDECHEM CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
2160 KGM
|
|
7
|
041021SZSHPG110020403
|
Hạt nhựa nguyên sinh Performance Poly(ether Ether Ketone) (PEEK)100% màu đen, mã Grade: 450G, không có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
WIDECHEM CO., LTD
|
2021-10-19
|
CHINA
|
575 KGM
|
|
8
|
200921SD21092145
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide Stanyl MC50 BLK. 40 bag (20kg/bag),Nhà sx:DSM ENGINEERING.t/p:Polyamide 46:99% cas:50327-77-0,Carbon black:0.1~0.9% cas:1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
DSM ENGINEERING MATERIALS (JIANGSU) CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
9
|
200921SD21092145
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide Stanyl MC50 BLK, 240 bag (20kg/bag).Nhà sx:DSM ENGINEERING. t/p:Polyamide 46:99% cas:50327-77-0,Carbon black:0.1~0.9% cas:1333-86-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
DSM ENGINEERING MATERIALS (JIANGSU) CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
4800 KGM
|
|
10
|
300121SCLSHAHPG2101119
|
Hạt cao su tổng hợp dạng nguyên sinh THERMOPLASTIC ELASTOMER (P6001XP).mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOP CHEMICAL VIệT NAM
|
CHINA NATIONAL AUTOMOTIVE INDUSTRY IMP&EXP JIANGSU CO.,LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|