1
|
281218KMTCSHAC901255
|
VDX01#&Vải dệt thoi nylon từ sợi (Dạng dải)
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
614 KGM
|
2
|
281218KMTCSHAC901255
|
CS15278#&Vải dệt 100% cotton có phủ 1 mặt bằng lớp nhựa
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
1902 KGM
|
3
|
190518KMTCSHAB635345
|
cbn01#&Cúc bấm nhựa
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2000000 PCE
|
4
|
190518KMTCSHAB635345
|
cbs01#&Cúc bấm sắt
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
500000 PCE
|
5
|
190518KMTCSHAB635345
|
VL01#&Vải lưới 100% polyester
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1024 KGM
|
6
|
190518KMTCSHAB635345
|
CS15278#&Vải có phủ 1 mặt bằng lớp nhựa
|
Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA
|
WOO SUNG INDUSTRY CO., LTD
|
2018-05-25
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2047 KGM
|