1
|
030422COAU7237872210
|
Cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
280222OOLU2131032900
|
Cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
81000 KGM
|
3
|
290322COAU7237560460
|
Cá Đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted-Mugil Cephalus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 1000-2000g/con. HSD:T1/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
FUJIAN WANHAI AQUATIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
190322OOLU2131483810
|
Cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
190322OOLU2131483810
|
Cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
090322OOLU2131339890
|
Cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T2/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
200222OOLU2130642620
|
Cá Đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted-Mugil Cephalus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 1000-2000g/con. HSD:T1/2024. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
FUJIAN WANHAI AQUATIC INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
120122YMLUI232207657
|
Cá Nục hoa (sa ba) nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 300-500g/con. HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
191121COAU7235236640
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 300-500g/con. HSD:T10/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
061121COAU7234913340
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T9/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG
|
ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
54000 KGM
|