1
|
181021ZGLYG0262101448
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 32-10-10, Hàm lượng N: 32%, P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-11-27
|
CHINA
|
23 TNE
|
2
|
230721AHZD003359A
|
Loại: Phân sulphat amoni (SA). Tên: Amoni sulphate (SA)-KN. Hàm lượng: N: 20%; S:23%; Độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 50 kg. UQ&QĐLH số: 1931/QĐ-BVTV-PB ngày 22/02/2019
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
010521COAU7231538230
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 30-10-10, Hàm lượng N: 30%, P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-06-25
|
CHINA
|
46 TNE
|
4
|
010521COAU7231538230
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 30-10-10, Hàm lượng N: 30%, P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
46 TNE
|
5
|
010521COAU7231538230
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 30-10-10, Hàm lượng N: 30%, P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
46 TNE
|
6
|
010521COAU7231538230
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 30-10-10, Hàm lượng N: 30%, P2O5hh: 10%; K2Ohh: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
46 TNE
|
7
|
230921TLLYHCJR21141704
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 12-12-17. Hàm lượng: N: 12%; P2O5: 12%; K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg. (QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31 tháng 8 năm 2018)
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-05-11
|
CHINA
|
50 TNE
|
8
|
230321VNQDSS2103049
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK. Tên: HDF NPK 32-10-10, Hàm lượng N: 32%, P2O5: 10%; K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9 kg/ bao.QĐLH số: 1270/QĐ-BVTV-PB ngày 31/08/2018.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
46 TNE
|
9
|
130620VNQDSS2006007
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HDF NPK 30-10-10. Hàm lượng: N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/ bao.(QĐLH số: 1270/QD-BVTV-PB ngày 31/08/ 2018)
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2020-07-07
|
CHINA
|
45.44 TNE
|
10
|
100420COAU7223147650
|
Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HDF NPK 12-12-17. Hàm lượng: N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/ bao.(QĐLH số: 1270/QD-BVTV-PB ngày 31/08/ 2018)
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hoàng Đức
|
QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO.,LIMITED
|
2020-05-13
|
CHINA
|
50 TNE
|