1
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-W (Pile height 50mm, Dtex 8800, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 166 stitches/m; Density 10500 stitches/m2; Size: 2 x 25m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
100 MTK
|
2
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-88 (Pile height 50mm, Dtex 8800, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 2-4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2720 MTK
|
3
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S15Q15G4-100 (Pile height 50mm, Dtex 10000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2400 MTK
|
4
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S156Q15G4-Y (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 166 stitches/m; Density 10500 stitches/m2; Size: 2 x 15-25m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
110 MTK
|
5
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S16Q15G4-4 (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 2-4 x 13-20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1066 MTK
|
6
|
260121COAU7228494746
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S16Q15G4-125 (Pile height 50mm, Dtex 12500, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 2-4 x 13-39m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
4098 MTK
|
7
|
090920HUASGNG23839
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S12Q15G4-4 (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
800 MTK
|
8
|
090920HUASGNG23839
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S12Q15G4-125( Pile height 50mm, Dtex 12500, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 2-4 x 12.5-28m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
6075 MTK
|
9
|
090920HUASGNG23839
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S12Q15G4-4 (Pile height 50mm, Dtex 8000, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 160 stitches/m; Density 10080 stitches/m2; Size: 4 x 20m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
800 MTK
|
10
|
090920HUASGNG23839
|
Thảm cỏ nhựa nhân tạo, Model 50S12Q15G4-125( Pile height 50mm, Dtex 12500, Gauge 5/8 inch; Stitch rate 140 stitches/m; Density 8820 stitches/m2; Size: 2-4 x 12.5-28m/roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Thể Thao Sài Gòn
|
HUBEI CITYGREEN SPORTS INDUSTRY CO., LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
6075 MTK
|