| 
              1
             |  
              061221ANBVH1B1241103A
             |  
              Nhựa cây huyết giác (Long Huyết kiệt)-RESINA DRACONIS,dùng để làm nguyên liệu làm thuốc,dạng rắn,đóng gói 25kg/CT-240 CT-6000kg, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. Hàng không thuộc danh mục cites
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  DALIAN DARENTANG (BOZHOU) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
                 |  
              2022-05-01
             |  
              CHINA
             |   
              6000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              061221ANBVH1B1241103B
             |  
              Sổ ghi chép (không có nội dung), kt: 252mmx179mm, hiệu: NOTEBOOK, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  DALIAN DARENTANG (BOZHOU) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              1 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Thiên ma (Rhizoma Gastrodiae elatae) ,bộ phận dùng:  Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              200 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Táo nhân (Semen Ziziphi mauritianae) ,bộ phận dùng: Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              800 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Tần giao (Radix Gentianae macrophyllae) ,bộ phận dùng:  Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Sa sâm (Radix Glehniae) ,bộ phận dùng:  Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              350 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              2000 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Mẫu đơn bì (Cortex Paeoniae suffruticosae) ,bộ phận dùng: Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              170621SITGLYHP215153
             |  
              Khương hoạt (Rhizoma et Radix Notopterygii) ,bộ phận dùng: Thân rễ, rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2021-05-07
             |  
              CHINA
             |   
              350 KGM
             |