|
1
|
090420TTXCLP2040007
|
Sản phẩm thép đã cắt tạo hình thành phẩm dùng để ngăn keo sử dụng cho máy ép Eva, kích thước: 0.25MM*43MM*30M,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
50 MTR
|
|
2
|
090420TTXCLP2040007
|
Trục hơi bằng sắt dùng để đặt vải lên để cuốn,kích thước 40*1940*200 mm, phục vụ nhà xưởng,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
090420TTXCLP2040007
|
Thiết bị kiễm tra độ bền dùng cho vải, kích thước 50*80*1830 mm, dùng để phục vụ nhà xưởng, 1 bộ = 1 cái, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
4 SET
|
|
4
|
090420TTXCLP2040007
|
Trục bằng nhôm dùng để cuốn vải, kích thước 60*1650*1808 mm,phục vụ nhà xưởng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
5
|
090420TTXCLP2040007
|
Thước cuộn, điều chỉnh được dùng để đo đạc sử dụng trong nhà xưởng, kích thước:50M ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
090420TTXCLP2040007
|
Bàn trượt làm bằng sắt dùng cho máy gia công kim loại, kich thước 12-15 cm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
090420TTXCLP2040007
|
Đầu tua vit bốn cạnh bằng sắt dùng cho máy gia công kim loại, 5-10 mm, 1 bộ = 4 cái, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
090420TTXCLP2040007
|
Gối đở vòng bi làm bằng sắt dùng cho máy gia công kim loại, kich thước: 20 cm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
090420TTXCLP2040007
|
Chân bằng sắt cố định cho máy ép EVA, phi: 10-15 cm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
10
|
090420TTXCLP2040007
|
Vòng bi bạc đạn bằng sắt dùng cho máy gia công kim loại (10-15 mm),mới 100%
|
CôNG TY TNHH YU MING
|
YO MING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-11-04
|
CHINA
|
26 PCE
|