1
|
311219HPXG18
|
Thép hợp kim Crom(CR>0,3%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm. Mác thép:Q355B-CR.Kích thước:Dày(5;14)mmxRộng2000mmxDài6000mm.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
HEILONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-01-22
|
CHINA
|
182075 KGM
|
2
|
311219HPXG10
|
Thép hợp kim Titan(T>0,05%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm. Mác thép:Q355B-Ti.Kích thước:Dày14mmxRộng2000mmxDài6000mm.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
HEILONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-01-22
|
CHINA
|
46734 KGM
|
3
|
251119HPXG23
|
Thép hợp kim Titan(Ti>0,05%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm,chưa tráng phủ mạ sơn. Mác thép:SS400Ti.Tiêu chuẩn:JIS G3193-2005.Kích thước:Dày7.8mmxRộng1500mmxDài6000mm.Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
311670 KGM
|
4
|
261119HPXG22
|
Thép hợp kim Titan(Ti>0,05%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm,chưa tráng phủ mạ sơn. Mác thép:SS400Ti.Tiêu chuẩn:JIS G3193-2005.Kích thước:Dày7.8mmxRộng1500mmxDài6000mm.Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
315075 KGM
|
5
|
251119HPXG21
|
Thép hợp kim Titan(Ti>0,05%) cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm,chưa tráng phủ mạ sơn. Mác thép:SS400Ti.Tiêu chuẩn:JIS G3193-2005.Kích thước:Dày(5.8;9.8)mmxRộng1500mmxDài6000mm.Mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-12-16
|
CHINA
|
316995 KGM
|
6
|
310719HPXG42
|
Thép hợp kim Titan(Ti >0,05%)cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng chưa tráng phủ mạ,sơn,dạngtấm .Mác thép:SS400Ti-Tiêu chuẩn:JIS G3101-2010.Kích thước(7.8; 9.8)mm x 1500mm x 6000mm.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
FERRYSDE INVESTMENT CO ., LIMITED
|
2019-08-16
|
CHINA
|
522510 KGM
|
7
|
020719HPXG49B
|
Thép hợp kim Titan (Ti>=0,05%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm.Tiêu chuẩn ASTM mác thép A36Ti.Kích thước:Dày(3.8;4.8;7.8;9.8)mmxRộng1500mmxDài6000mm. Mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2019-07-25
|
CHINA
|
529465 KGM
|
8
|
020719HPXG49A
|
Thép hợp kim Titan (Ti>=0,05%) cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng tấm.Tiêu chuẩn ASTM mác thép A36Ti.Kích thước:Dày 5,8mmx Rộng 1500mmx Dài 6000mm. Mới 100% ./
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
HANGZHOU COGENERATION (HONGKONG) COMPANY LIMITED
|
2019-07-25
|
CHINA
|
158370 KGM
|
9
|
241218HPLG10
|
Thép hợp kim Crôm(CR>0,3%)cán phẳng,cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn.Mác thép:SS400CR (thuộc tiêu chuẩn:JIS G3101-2010).Kích thước:Dày(4.8;5.8;7.8)mm x Rộng1500mm x Dài6000mm.Hàng mới 100%./
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
523020 KGM
|
10
|
300419HPXG40/50/57
|
Thép hợp kim Titan(Ti>0,05%) cán phẳng,cán nóng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn.Mác thép:SS400Ti.Tiêu chuẩn:JIS G3193-2005).Kích thước:Dày(5.8;7.8;9.8)mm x Rộng1500mm x Dài 6000mm.Hàng mới 100%./
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hưng Hà
|
TEWOO ( H.K. ) LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
422660 KGM
|