1
|
111900001702200
|
1#&Vải dệt thoi 100% polyester 59" (7000 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
9592.24 MTK
|
2
|
111900001702200
|
33#&Lót mặt bằng Eva
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1811 PR
|
3
|
111900001702200
|
40#&Gói chống ẩm (DESICCANT SILICAGEL)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
162000 PKG
|
4
|
111900001702410
|
TM-10#&Khóa răng bằng nhựa
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
111900001702410
|
TM-1#&Vải dệt kim 100& polyester dạng lưới 45" (16200 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
16931.58 MTK
|
6
|
010219SELCT19010129
|
12#&Giả da PU (vải dệt đã được ngâm tẩm phủ với Polyurethan ) 54" (73 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
BO SHENG CO.,LTD /NAN YA PLASTICS ( NAN TONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
91.56 MTK
|
7
|
010219SELCT19010129
|
12#&Giả da PU (vải dệt đã được ngâm tẩm phủ với Polyurethan ) 54" (94 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
BO SHENG CO.,LTD /NAN YA PLASTICS ( NAN TONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
117.89 MTK
|
8
|
010219SELCT19010129
|
12#&Giả da PU (vải dệt đã được ngâm tẩm phủ với Polyurethan ) 54" (83 yrd)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
BO SHENG CO.,LTD /NAN YA PLASTICS ( NAN TONG) CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
104.1 MTK
|
9
|
060719YMLUI309653698
|
45#&Giấy gói giầy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED/ KAI YANG SHOES CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
12020 TO
|
10
|
060719YMLUI309653698
|
27#&Tem, nhãn bằng giấy
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn KAI YANG Việt nam
|
FEIDEN TIME LIMITED/ KAI YANG SHOES CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
20950 PCE
|