1
|
230121EGLV 142151612376
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2021-03-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
584059602
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
584059602
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
00LU2106702150
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2019-05-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
584059138
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2019-02-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
584059138
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI), mặt hàng không phải khai báo hóa chất
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2019-02-11
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
00LU2105498480
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
588971470
|
Xúc tác dành cho ngành gỗ Desmodur 44 V 20L (Diphenylmethane Diisocyante MDI)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cao Sơn
|
COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
|
2018-03-03
|
HONG KONG
|
20000 KGM
|