1
|
050422HPXG29
|
Thép không hợp kim,thanh tròn trơn đặc, chưa gc quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn,đk danh nghĩa x dài: 25x6000mm, mác S35C, t/c:JIS G4051.Tp: C: 0.35%,Mn:0.69%,S: 0.004%,P:0.009.mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50558 KGM
|
2
|
091221HPLG15
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 24x5800mm, mác SCM435, t/c:JIS G4053. Tp:Cr: 1.02%, Mo:0,17%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
120584 KGM
|
3
|
091221HPLG15
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 15x5800mm, mác SCM420H, t/c:JIS G4052. Tp:Cr: 1.18%, Mo:0,20%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
10745 KGM
|
4
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 90x6000mm, mác SCM440, t/c:JIS G4053. Tp: Cr: 1.03%, Mo:0.19%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
55302 KGM
|
5
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 90x4120mm, mác SCM440, t/c:JIS G4053. Tp: Cr: 1.03%, Mo:0.19%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1472 KGM
|
6
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 110x6000mm, mác SCM440, t/c:JIS G4053. Tp:Cr: 1.03%, Mo:0.19%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
27895 KGM
|
7
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 110x5820mm, mác SCM440, t/c:JIS G4053. Tp: Cr: 1.03%, Mo:0.19%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
888 KGM
|
8
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 24x6000mm, mác SCM435, t/c:JIS G4053. Tp:Cr: 0.95%, Mo:0.19%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
50238 KGM
|
9
|
091221HPLG17
|
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 26x6000mm, mác SCM430, t/c:JIS G4053. Tp: Cr: 0.99%, Mo:0.18%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
117848 KGM
|
10
|
091221HPLG17
|
Thép không hợp kim, thanh tròn trơn đặc, chưa gc quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn,đk danh nghĩa x dài: 52x6000mm, mác S55C, t/c:JIS G4051. Tp: C: 0.55%, Mn:0.73%, mới 100%.
|
TổNG CôNG TY MáY ĐộNG LựC Và MáY NôNG NGHIệP VIệT NAM - CTCP
|
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO.,LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
21736 KGM
|