1
|
3344196531
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Quần áo
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
ZHANG WEI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
3344196531
|
Đồ dùng trong nhà: Thùng rác bằng inox và móc áo quần bằng inox
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
ZHANG WEI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
3344196531
|
Đồ dùng bếp: Nồi bằng inox và chén bằng sứ
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
ZHANG WEI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
3344196531
|
Chăn mền
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
ZHANG WEI
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
8601248725
|
Hàng Lãnh sự quán nước Trung Quốc: Sách
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLES OF CN F.A.M
|
2022-03-03
|
CHINA
|
5 UNN
|
6
|
3162225150
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Lược sử phát triển Xã hội Chủ nghĩa (tiếng Trung)
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLES OF CN F.A.M
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2 UNN
|
7
|
3162225150
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Lược sử về cải cách mở cửa (tiếng Trung)
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLES OF CN F.A.M
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2 UNN
|
8
|
3162225150
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Lược sử nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (tiếng Trung)
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLES OF CN F.A.M
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2 UNN
|
9
|
3162225150
|
Hàng lãnh sự quán Trung Quốc: Đại cương học tập tư tưởng ngoại giao Tập Cận Bình (tiếng Trung)
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
LOGISTIC SUPPLES OF CN F.A.M
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2 UNN
|
10
|
9828490324
|
Sách
|
Tổng Lãnh sự quán Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Đà Nẵng
|
GENG XIAO HAN
|
2021-09-07
|
CHINA
|
10 UNN
|