1
|
050422EURFL22308208SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Berberine Hydrochloride (Số lô: BAF01-2203003; NSX: 03/2023; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 kg/Drum; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
131221SITTAGDA043518
|
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: CITRIC ACID ANHYDROUS 30-100MESH BP/USP/FCC/E330, mã CAS 77-92-9, hàng mới 100%. Hàng dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa.
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
A.H.A INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50000 KGM
|
3
|
231221SITTAGDA048488
|
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: CITRIC ACID ANHYDROUS 30-100MESH BP/USP/FCC/E330, mã CAS 77-92-9, hàng mới 100%. Hàng dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa.
|
Công Ty TNHH Number One Chu Lai
|
A.H.A INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50000 KGM
|
4
|
270222EGLV142200228890UWS
|
Chất phụ gia thực phẩm: SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE ( CAS: 7758-29-4; mới 100%; NSX: 03/01/2022 ; HSD:02/01/2024; 25kg/ bao. NSX: Reephos Food Ingredients Co., Ltd.)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
220422GMQD22046611
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride (Số lô: YT2202082; YT2202089; NSX: 02/2022; HSD: 02/2026; Quy cách: 25kg/thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
050422YJEX22030278
|
Sáp nhân tạo đi từ polyethylene, dạng bột : PEW-0641F, PTPL số :01/KĐĐNB-NV . hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
600 KGM
|
7
|
050422YJEX22030278
|
Poly acrylate dạng nguyên sinh (dạng bột) :FLOW MODIFIER AHA 1088P, PTPL số : 453/TB-KĐ 2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BEHN MEYER VIệT NAM
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
010422JYDSH220400024F
|
Ferric Ammonium Citrate Số lô:20220219057 Ngày SX:19.02.2022 HSD:02.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Nhà SX:Ruipu Biological)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
080322YXDG22015134
|
Azamethiphos Tech Số lô:69211003 Ngày SX:03.10.2021 HSD:10.2023 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Handan City Zhaodu Fine Chemical Co., Ltd )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
080322YXDG22015134
|
Fipronil (98%, TC) Số lô:20220101 Ngày SX:01.01.2021 HSD:01.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Yifan Biotechnology Group Co., Ltd )
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
200 KGM
|