|
1
|
4812502411
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX2200-24T-4G, S/N: CW0217440804. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2017, hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 2-TK304373072641)
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
4812502411
|
Thiết bị cổng (Services Gateway). P/N: SRX340-SYS-JB, S/N: CY0319AF1299. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2019, hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 1-TK304373072641)
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
4812502411
|
Thiết bị định tuyến (Router), P/N: ACX2100-DC-BASE, S/N: NK0216250857. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2016, hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 1-TK304373005811)
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
4812502411
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX3300-48P, S/N: GB0216270651. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2016, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
4812502411
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX2300-24T, S/N: JZ0220421116. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2017, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
4812502411
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX2300-24T, S/N: JZ0219470765. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2019, hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 2-TK304304651730)
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
4812502412
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX2300-24T, S/N: JZ0220421299. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2020, hàng đã qua sử dụng (tái nhập hết mục 1-TK304373130040)
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
4812502412
|
Thiết bị chuyển mạch (Ethernet Switch), P/N: EX2200-24T-4G, S/N: CW0217440842. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2017, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
4812502412
|
Thiết bị cổng (Services gateway), P/N: SRX340, S/N: CY2717AF0067. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2017, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
4812502412
|
Thiết bị cổng (Services gateway), P/N: SRX340, S/N: CY2717AF0583. NSX: Juniper Networks. Inc năm 2017, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DGC
|
ACCTON TECHNOLOGY CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|