1
|
HHE86941162
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-37081
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
700 PCE
|
2
|
HHE86941162
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-37071
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
HHE86941162
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34021
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
HHE86941163
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-34021
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
5
|
HHE86941161
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
HHE86941161
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
7
|
HHE86939902
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-29801
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9000 PCE
|
8
|
HHE86939900
|
GS-18#&Vỏ da của vô lăng đã định hình (da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch, là da trâu, bò, tên khoa học Bovine, có nguồn gốc từ trang trại gia súc, không thuộc CITES). Mới 100%. GS113-30360
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH TOYODA GOSEI HảI PHòNG TạI THáI BìNH
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
240122MGHPH221236503
|
GS-53#&Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-36350
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
49.96 MTK
|
10
|
240122MGHPH221236503
|
GS-53#&Da tấm chưa định hình (da bò đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch). Hàng mới 100%. GS113-38840
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOYODA GOSEI Hải phòng
|
AICHI HIKAKU INDUSTRY CO.,LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
549.07 MTK
|