|
1
|
813754272039
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-09-12
|
CHINA
|
50625 PCE
|
|
2
|
813759740337
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-02-12
|
CHINA
|
79025 PCE
|
|
3
|
813754272017
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-12-23
|
CHINA
|
39414 PCE
|
|
4
|
813759740348
|
PL 16#&Chốt các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-27
|
CHINA
|
5941 PCE
|
|
5
|
813505752140
|
PL 16#&Chốt các loại
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-23
|
CHINA
|
6630 PCE
|
|
6
|
810178800726
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-21
|
CHINA
|
11330 PCE
|
|
7
|
813759695216
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-20
|
CHINA
|
48135 PCE
|
|
8
|
811603327786
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-10-23
|
CHINA
|
68000 PCE
|
|
9
|
813505752195
|
PL 13#&Cúc đính các loại(Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ALL FOR TRADING O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-09-10
|
CHINA
|
94353 PCE
|