1
|
16012222TAO0040498
|
Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng FS230, GSB 305-2, công suất 1.55 kw/2.1 hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
396 PCE
|
2
|
23032222TAO0041981
|
Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng FS230, GSB 305-2, công suất 1.55 kw/2.1 hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (hoạt động động cơ đốt trong) (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
396 KGM
|
3
|
11032222TAO0041522
|
Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng FS230, GSB 305-2, công suất 1.55 kw/2.1 hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (hoạt động bằng động cơ đốt trong) (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
396 UNIT
|
4
|
29122121TAO0039803-02
|
Máy căt cỏ cầm tay chạy xăng FS250, GSB 230-2, công suất 1.6kw/2.2hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
672 PCE
|
5
|
29122121TAO0039803-03
|
Máy căt cỏ cầm tay chạy xăng FS250, GSB 230-2, công suất 1.6kw/2.2hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
672 PCE
|
6
|
29122121TAO0039803-01
|
Máy căt cỏ cầm tay chạy xăng FS250, GSB 230-2, công suất 1.6kw/2.2hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
672 PCE
|
7
|
06082121TAO0035937
|
Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng, mang lưng FR230, nhãn hiệu STIHL, công suất 1.55 kww/2.1hp, mới 100%, (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
504 PCE
|
8
|
06082121TAO0035843
|
Máy cắt cỏ cầm tay chạy xăng FS230, GSB 305-2, công suất 1.55 kw/2.1 hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
396 PCE
|
9
|
06082121TAO0035936
|
Máy căt cỏ cầm tay chạy xăng FS250, GSB 230-2, công suất 1.6kw/2.2hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
672 PCE
|
10
|
06082121TAO0035526
|
Máy căt cỏ cầm tay chạy xăng FS250, GSB 230-2, công suất 1.6kw/2.2hp, dùng trong nông nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (Miễn VAT theo TT 26/2015/TT-BTC ngày 27/2/2015)
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị Cơ KHí THK VIệT NAM
|
ANDREAS STIHL POWER TOOLS (QINGDAO) CO., LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
672 PCE
|