1
|
030322LGZHPH220546B
|
PL10#&Khóa kéo răng nhựa (KT: 4" - 5")
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17740 PCE
|
2
|
030322LGZHPH220546B
|
PL22#&Dây luồn quần có chốt ở đầu
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
030322LGZHPH220546B
|
PL41#&Nhãn size bằng vải
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
030322LGZHPH220546B
|
PL33#&Chun tròn
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6720 YRD
|
5
|
070122LGZHPH220004
|
PL33#&Chun tròn khổ 1/16 inch mới 100%
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 YRD
|
6
|
070122LGZHPH220004
|
PL41#&Nhãn size bằng vải ( kt: 1.5 x1cm ) mới 100%
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9529 PCE
|
7
|
070122LGZHPH220004
|
PL19#&Nhãn chính bằng vải ( kt: 2 x1cm ) mới 100%
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3060 PCE
|
8
|
050122SRTSC21122091P
|
BO#&Vải bo từ vải dệt kim chưa cắt sẵn ( 95% Poly 5% Spandex = 310G/M2 ) Khổ 48'/49' = 8,997 Yds.
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10239.15 MTK
|
9
|
070122LGZHPH220004
|
PL38#&Cúc dập, cúc bấm và đệm ( cúc bằng kim loại, đệm bằng nhựa )
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3456 SET
|
10
|
070122LGZHPH220004
|
PL42#&KHOA#&Khóa kéo răng nhựa dài 5 inch mới 100%
|
CôNG TY CP ĐầU Tư Và MAY MặC V-LINK
|
APROPOS
|
2022-11-01
|
CHINA
|
25074 PCE
|