1
|
770541303706
|
0004#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2020-01-06
|
CHINA
|
17.13 MTK
|
2
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA 263
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1606.9 FTK
|
3
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA 263
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
2005.7 FTK
|
4
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA CUARZO
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
424 FTK
|
5
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA CUARZO
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
113.2 FTK
|
6
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA CUARZO
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
495 FTK
|
7
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA 263
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1405.9 FTK
|
8
|
150419RPDSGN190452
|
N10#&Da bò thuộc LAMINA 263
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1083.7 FTK
|
9
|
290319RPDSGN1903120
|
N10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
801.4 FTK
|
10
|
290319RPDSGN1903120
|
N10#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Hoàng Gia Hưng
|
ARKAY PACIFIC LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
645.4 FTK
|