1
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE ,hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 21.8MM, Length 523MM,độ sai lệch 5MM, dùng để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
616.08 KGM
|
2
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE ,hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 21.8MM, Length 641MM,độ sai lệch 4-6MM,dùng để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
249.9 KGM
|
3
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE ,hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 21.8MM, Length 646.25MM,độ sai lệch 2MM, dùng để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
41.6 KGM
|
4
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE ,hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 21.8MM, Length 617.09MM,độ sai lệch 2MM, dùn g để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
205.8 KGM
|
5
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE ,hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 19.85MM, Length 501MM,độ sai lệch 3MM,dùng để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
102 KGM
|
6
|
200420TCHHCM20040148HCM
|
Ống nhựa - PLASTIC TUBE, hàng bán thành phẩm ,từ nhựa N66, màu: NATURAL,Outer Diameter 19.54MM, Length 525MM,độ sai lệch 5MM, dùng để sản xuất ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
59.4 KGM
|
7
|
200220OLC20020019
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide 6 (NYLON 6 CHIP-N400-300), dạng hạt, màu den, nguyên liệu dùng để sản xuấtt dây cước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
275 KGM
|
8
|
200220OLC20020019
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide 6 ( COPLYMER NYLON 6/66 CHIP- C40), dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
7100 KGM
|
9
|
200220OLC20020019
|
Hạt nhựa nguyên sinh polyamide 6 (NYLON 6 CHIP- GRIVORY EMS G21 NATURAL), dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
200220OLC20020019
|
Hợp chất Caprolactam tablets, 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) dạng hạt nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YAO - I VIệT NAM
|
ARTSTAR INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5600 KGM
|