|
1
|
060122PHPH21126748
|
NPL-002#&Bột màu ( SOLVENT DYE BLUE 2N) CAS No.: 17354-14-2
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
110422PLIWS4D01058
|
NL-007#&Hạt nhựa nguyên sinh GPPS 152P
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
34000 KGM
|
|
3
|
240322ASKVH2B2073683
|
NPL-001#&Hạt màu gốc(MASTERBATCH BLACK 2802)
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
240322ASKVH2B2073683
|
NPL-001#&Hạt màu gốc (MASTERBATCH BLACK N2014)
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
19400 KGM
|
|
5
|
160322ETNS2203007HPH
|
NL-007#&Hạt nhựa nguyên sinh GPPS 152P
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
4000 KGM
|
|
6
|
291221SITGSHHPT13148
|
NL-011#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE A01-155F-1 (K1465)
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
7
|
291221SITGSHHPT13148
|
NL-011#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE A01-271G-1A (K1460)
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
8
|
291221SITGSHHPT13148
|
NL-011#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE P21-015C NEW
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-03-01
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
9
|
190222SITGSHHPT13157
|
NL-011#&Hạt nhựa nguyên sinh TPE P21-015C NEW
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
64000 KGM
|
|
10
|
261221CULVSHK2122932
|
NPL-011#&Chất phụ gia - Titanium Dioxide BLR-886
|
Công ty TNHH nhựa cao su Tiee ing Việt Nam
|
ASIA SPARKLES LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
20000 KGM
|