1
|
120521QSDSH2105440
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng, 80% lông mềm, đã qua xử lý, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2021-05-24
|
CHINA
|
21 KGM
|
2
|
120521QSDSH2105440
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2021-05-24
|
CHINA
|
44 KGM
|
3
|
170620QSDSH2006523
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2020-06-23
|
CHINA
|
66 KGM
|
4
|
140620QSDSH2006520
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu xám, 80% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2020-06-18
|
CHINA
|
18 KGM
|
5
|
140620QSDSH2006520
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng tuyết, 90% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2020-06-18
|
CHINA
|
37 KGM
|
6
|
140620QSDSH2006520
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm màu trắng, 90% lông mềm, đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2020-06-18
|
CHINA
|
90 KGM
|
7
|
010319QSDSH1903340
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2019-12-03
|
CHINA
|
830 KGM
|
8
|
010319QSDSH1903340
|
PL81#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: ZHEJIANG SHENGLI DOWN PRODUCTS CO.,LTD)
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2486 KGM
|