|
1
|
9151573491
|
Miếng thử PU,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION
|
BASF
|
2021-09-18
|
CHINA
|
48 PCE
|
|
2
|
7850407176
|
Mẫu nhựa PU hình dĩa dùng làm mút xốp dùng trong ngành sản xuất đế giày . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BASF VIệT NAM
|
BASF
|
2021-01-30
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
3
|
010220EGLV040000004722
|
toluene diisocyanate (lupranate T-80 ) (dùng làm mút xốp,hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hang Tai ( Việt Nam)
|
BASF COMPANY LTD.
|
2020-11-02
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
4
|
010220EGLV040900430353
|
toluene diisocyanate (lupranate T-80 ) (dùng làm mút xốp,hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hang Tai ( Việt Nam)
|
BASF COMPANY LTD.
|
2020-08-02
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
5
|
1909191145121
|
N098#&Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,CAS:584-84-9(toluene-2,4-diisocyanate 80%),CAS :91-08-7(toluene-2,6-diisocyanate 20%)
|
CôNG TY TNHH NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
BASF COMPANY LTD.
|
2019-09-26
|
CHINA
|
43370 KGM
|
|
6
|
011219EGLV040900379838
|
toluene diisocyanate (lupranate T-80 ) (dùng làm mút xốp,hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hang Tai ( Việt Nam)
|
BASF COMPANY LTD.
|
2019-09-12
|
CHINA
|
40000 KGM
|
|
7
|
201218380810202000
|
N019#&Chất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE T-80. CAS 584-84-9 (80%) toluene-2,4-diisocyanate, 91-08-7 (20%) toluene-2,6-diisocyanate, CTHH C9H6N2O2
|
CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
BASF COMPANY LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
8
|
201218380810202000
|
N019#&Chất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE T-80. CAS 584-84-9 (80%) toluene-2,4-diisocyanate, 91-08-7 (20%) toluene-2,6-diisocyanate, CTHH C9H6N2O2
|
CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT GLORY VIệT NAM
|
BASF COMPANY LTD
|
2019-02-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|