|
1
|
200121EURFL21102526SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - ULTRAMID A 50H1 BLACK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (F.O.C)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
2
|
200121EURFL21102526SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - ULTRAMID A 50H1 BLACK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
3
|
221120EURFL20T16080BKK
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - TECHNYL A 50H1 BK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
020820EURFL20715311SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - TECHNYL A 50H1 BK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP , (F.O.C)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
5
|
020820EURFL20715311SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - TECHNYL A 50H1 BK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
6
|
020820EURFL20715311SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - TECHNYL A 50H1 BK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP , (F.O.C)
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
75 KGM
|
|
7
|
020820EURFL20715311SGN
|
Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa - TECHNYL A 50H1 BK . CAS 37640-57-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP
|
Công Ty TNHH Brenntag Việt Nam
|
BASF ENGINEERING PLASTICS (SHANGHAI) CO LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|