1
|
112000011357487
|
Cá tầm Xiberi sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-59: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-33: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-59: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-33: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
112000005179212
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
112000005166286
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
112000005166286
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
112000011675026
|
Cá tầm Xiberi sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, (Theo hợp đồng EI2019001-56).
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
112000011675026
|
Cá tầm Xiberi sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 1,75-7,5 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, (Theo hợp đồng EI2020001-12).
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK THảO NGUYêN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|