|
1
|
SC16HM8E9120
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H180221-2, sx: 02/2018, hsd: 02/2022, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-05-31
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H180102-2, sx: 01/2018, hsd: 01/2022, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-04-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. lot: 18010026/27/28/29/30, sx: 01/2018, hsd: 12/2021, nsx:Dafeng huashu pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-02-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
4
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. lot: Y5-1711163/65, sx: 11/2017, hsd: 11/2021, nsx: Hebei jianmin starch glucose co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-02-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. lot: 17121520, 18010024/25/31, sx: 12/2017, hsd: 11/2021, nsx: Dafeng huasu pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-02-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
SE8011175Y
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TYLOSIN TARTRATE POWDER. lot: J201710326, sx: 10/2017, hsd: 10/2020, nsx: Ningxia tairui pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-02-09
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
7
|
DJSCSHCVFS72650D
|
Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi : VITAMIN C ( ASCORBIC ACID). Lot: 6052331711052, sx: 11/2017, hsd:11/2020, nsx: Henan lvyuan pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-01-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
8
|
DJSCSHCVFS72650D
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20171102, sx: 11/2017, hsd; 11/2021, nsx: Yangzhou tianhe pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-01-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
9
|
DJSCSHCVFS72650D
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : TILMICOSIN PHOSPHATE. Lot: K8117038, sx: 10/2017, hsd: 10/2020, nsx: Ningxia tairui pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-01-23
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
10
|
DJSCSHCVFS72650D
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :PRAZIQUANTEL. Lot: PZ1712001, sx: 12/2017, hsd: 11/2020, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
BEIJING INFOARK CO.,LTD.
|
2018-01-23
|
CHINA
|
500 KGM
|