|
1
|
TW1823BYQ11
|
AB060-1200#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 6.0x1200xC
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-07-20
|
CHINA
|
96570 KGM
|
|
2
|
TW1823BYQ11
|
AB045-1200#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 4.5x1200xC
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-07-20
|
CHINA
|
96700 KGM
|
|
3
|
TW1823BYQ11
|
AB040-1200#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 4.0x1200xC
|
Công Ty Cổ Phần CX Technology (VN)
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-07-20
|
CHINA
|
96450 KGM
|
|
4
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 1.40MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
42970 KGM
|
|
5
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 1.30MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
90570 KGM
|
|
6
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 1.20MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
152320 KGM
|
|
7
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 1.10MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
293460 KGM
|
|
8
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 1.00MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
102220 KGM
|
|
9
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 0.90MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
89440 KGM
|
|
10
|
TW1808B16/18
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn BX 315-2011 SGCC, Z80g/m2, size 0.80MMX1219MXC.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
BENXI IRON AND STEEL(GROUP) INTERNATIONAL ECONOMIC AND TRADING CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
103040 KGM
|