1
|
090621RYSHPH2106010
|
NPL62#&Vải dệt kim > 85% Polyester (100%POLYESTER, 3352.3YDS, 430G/YD, KHỔ 58", hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
BI QING TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
4515.86 MTK
|
2
|
020420JGL2004014
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58/60" (340R/M2)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
BI QING TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
22828 YRD
|
3
|
230520JGL2005024
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58/60" (340R/M2)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
BI QING TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-05-27
|
CHINA
|
39620.4 YRD
|
4
|
150520JGL2005027
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58/60" (340R/M2)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
BI QING TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-05-20
|
CHINA
|
22992 YRD
|
5
|
250420JGL2004104
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58/60" (340R/M2)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
BI QING TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-04-29
|
CHINA
|
20474 YRD
|
6
|
260320JGL2003107
|
VL02#&Vải lót 100% Polyester, khổ 58/60" (340R/M2)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
BI QING TEXTILE CO.,LIMITED
|
2020-01-04
|
CHINA
|
18450 YRD
|
7
|
HAN1909013
|
NPL01#&Vải 100% poly_58/60"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
BI QING TEXTILE CO. ,LIMITED
|
2019-09-27
|
CHINA
|
4052.4 MTK
|
8
|
HAN1909009
|
NPL01#&Vải 100 % poly _58/60"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
BI QING TEXTILE CO. ,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
702.34 MTK
|
9
|
HAN1909009
|
NPL01#&Vải 100% poly_58/60"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
BI QING TEXTILE CO. ,LIMITED
|
2019-09-24
|
CHINA
|
6464.52 MTK
|
10
|
HAN1909004
|
NPL01#&Vải 100 % poly _58/60"
|
Công Ty TNHH Bình Minh Korea
|
BI QING TEXTILE CO. ,LIMITED
|
2019-09-20
|
CHINA
|
682.88 MTK
|