1
|
2502222984SH202
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, độ dày (12-105)mm,chiều rộng (1.500-2.980)mm,chiều dài (5.960-12.000mm,
|
Công Ty TNHH Thái Minh Hưng
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
157577 KGM
|
2
|
2502222984SH202
|
Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, độ dày (8-10)mm,chiều rộng (1.500-2.000)mm,chiều dài 12.000mm,
|
Công Ty TNHH Thái Minh Hưng
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48977 KGM
|
3
|
311221ZGZJG0210000005B
|
Thép hợp kim ( Cr> 0,3%),dạng que, cuộn cuốn không đều cán nóng chưa tráng phủ mạ không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Hàm lượng C>0.37%.Size: 5.5mm.TC: JIS G3506 (SWRH62A-Cr).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Ipc Sài Gòn
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
96120 KGM
|
4
|
311221ZGZJG0210000005A
|
Thép không hợp kim,dạng que, cuộn cuốn không đều cán nóng chưa tráng phủ mạ không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Hàm lượng C>0.37%.Size: 5.5 mm.TC: JIS G3506 (SWRH72A). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Ipc Sài Gòn
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
107774 KGM
|
5
|
311221ZGZJG0210000005A
|
Thép không hợp kim,dạng que, cuộn cuốn không đều cán nóng chưa tráng phủ mạ không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Hàm lượng C>0.37%.Size: 6.5 mm.TC: JIS G3506 (SWRH82B).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Ipc Sài Gòn
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
111639 KGM
|
6
|
311221ZGZJG0210000005A
|
Thép không hợp kim,dạng que, cuộn cuốn không đều cán nóng chưa tráng phủ mạ không phù hợp làm cốt bê tông, que hàn.Hàm lượng C>0.37%.Size: 8 mm.TC: JIS G3506 (SWRH82B).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Ipc Sài Gòn
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
101652 KGM
|
7
|
3009212802SH102
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,hàng mới 100% tiêu chuẩn JIS G3136-2012,SN490C,kích thước (55;60;70;80;85;90;100x 1670-2500 x 6890-17300)mm
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2021-10-15
|
CHINA
|
307942 KGM
|
8
|
270821GL2112CSHP02
|
Thép không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh tròn trơn, chưa qua rèn,hàng mới100% tiêu chuẩn JX/NG11241-2021,S45C, kích cỡ(đk danh nghĩa 20;27;38 x dài 6000)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
152174 KGM
|
9
|
270821GL2112CSHP04
|
Thép không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng thanh tròn trơn, chưa qua rèn,hàng mới100% tiêu chuẩn JX/NG11241-2021,S45C, kích cỡ(đk danh nghĩa 25;26;27;28;30;50;55 x dài 6000)mm
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
366960 KGM
|
10
|
040921OW2105CSHP23/24
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A516,A516GR70,kích thước (20x 2000 x 6000)mm
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
BROTHER STEEL LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
1884 KGM
|