1
|
111900008074242
|
V.57P37R4SP2N#&Vải 57% Polyester 37% Rayon 4% Spandex 2% Nylon K56/58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2.66 YRD
|
2
|
111900008074242
|
V.54R25N16P5SP#&Vải 54% rayon 25% nylon 16% polyester 5% spandex K56-58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
62.9 YRD
|
3
|
111900008074242
|
V.44P41R12N3SP#&Vải 44% polyester 41% rayon 12% nylon 3% spandex K56-58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
13.06 YRD
|
4
|
111900008074242
|
V.73R23P4SP#&Vải 73% Rayon 23% Polyester 4% Spandex khổ 56-58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
19.17 YRD
|
5
|
111900008074242
|
V.70R26N4SP#&Vải 70% Rayon 26% Nylon 4% Spandex K56/58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
29.78 YRD
|
6
|
111900008074242
|
V.96P4SP#&Vải 96% Polyester 4% Spandex khổ 56-58"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
4067.13 YRD
|
7
|
111900008074242
|
PK082#&Chuông nhựa gắn dây
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2545.4 PCE
|
8
|
111900008074242
|
PK092#&Miếng dán trang trí
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
49 PCE
|
9
|
111900008074242
|
PK012#&Đinh tán trang trí
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
2585 PCE
|
10
|
111900008074242
|
PK042#&Miếng trang trí kim loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Giao Phát
|
CAMERON INDUSTRIES/CONG TY TNHH MTV QUYNH GIAO PHAT
|
2019-12-13
|
CHINA
|
3275 PCE
|