|
1
|
5293030816
|
đai truyền hộp số/GEAR BOX BELT, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-05-07
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
5293030816
|
Dao cắt/ Bandnife, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
42 8985 9851
|
Cầu chì sứ 16A/ FUSE 16A, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
4
|
42 8985 9851
|
Đá mài/ GRINDING WHEEL SET, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
5 SET
|
|
5
|
42 8985 9851
|
Đá mài/ GRINDING UNIT BELT, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
6
|
42 8985 9851
|
Dao cắt/ TOP KNIFE BACK GUIDES SET, sử dụng cho máy cắt cao su.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
15 SET
|
|
7
|
42 8985 9851
|
Cầu chì sứ 16A/ FUSE 16A
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
8
|
42 8985 9851
|
Đá mài/ GRINDING WHEEL SET
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
5 SET
|
|
9
|
42 8985 9851
|
Đá mài/ GRINDING UNIT BELT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
10
|
42 8985 9851
|
Dao cắt/ TOP KNIFE BACK GUIDES SET
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tae Kwang Cần Thơ
|
CAMOGA LEATHER MACHINE
|
2019-08-03
|
CHINA
|
15 SET
|