1
|
040120BOSH20010265
|
NPL034#&Vải ren
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
3780.13 MTR
|
2
|
040120BOSH20010265
|
NPL002#&Vải dệt thoi >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 160 cm (97% POLYESTER 3%SPANDEX PD FABRIC 160 CM)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
4182.83 MTK
|
3
|
040120BOSH20010265
|
NPL001#&Vải 100% Polyester dệt thoi khổ 130 cm
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
5368.14 MTK
|
4
|
040120BOSH20010265
|
NPL001#&Vải 100% Polyester dệt thoi khổ 130 cm
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
5368.14 MTK
|
5
|
040120BOSH20010265
|
NPL034#&Vải ren
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
3780.13 MTR
|
6
|
040120BOSH20010265
|
NPL002#&Vải dệt thoi >= 85% Polyester và các thành phần khác khổ 160 cm (97% POLYESTER 3%SPANDEX PD FABRIC 160 CM)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
4182.83 MTK
|
7
|
270120BOSH20011040
|
NPL083#&Chun bọc vải lót cạp quần, cạp áo, cạp váy các loại
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/ SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
4416 PCE
|
8
|
270120BOSH20011040
|
NPL081#&Vải dệt thoi đã thêu 100% cotton khổ 59'', 139g/m2
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/ SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
454.67 MTK
|
9
|
270120BOSH20011040
|
NPL042#&Cúc bấm, cúc dập các loại (1 bộ từ 2 đến 4 chi tiết)
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/ SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
18656 SET
|
10
|
270120BOSH20011040
|
NPL030#&Chun các loại
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
CAMPRE BORN CO.,LTD/ SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-02
|
CHINA
|
6825 MTR
|