1
|
230820JWFEM20080369
|
Dây thép hợp kim thấp cường độ cao, cán nguội chưa tráng phủ. Đường kính 2.8mm. Tiêu chuẩn GB 4357- 89. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LT BắC NINH
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
4991 KGM
|
2
|
230820JWFEM20080369
|
Dây thép hợp kim thấp cường độ cao, cán nguội chưa tráng phủ. Đường kính 2.5mm. Tiêu chuẩn GB 4357- 89. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LT BắC NINH
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
45052 KGM
|
3
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.55-0.58%, đk 4.6mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
1915 KGM
|
4
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 13.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
1039 KGM
|
5
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 12.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
1012 KGM
|
6
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 11.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
1957 KGM
|
7
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 10.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
2058 KGM
|
8
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 9.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
2085 KGM
|
9
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.75-0.85%, đk 8.0mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
2046 KGM
|
10
|
130920OOLU2030102620
|
Dây thép không hợp kim, không được mạ hoặc tráng, dạng cuộn, mặt cắt ngang đông đặc hình tròn, dùng làm lò xo, vật đàn hồi, C:0.55-0.58%, đk 6.8mm theo tiêu chuẩn GB/T4357-2009, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vạn Đạt
|
CANGZHOU JIATONG TELECOMMUNICATIONS EQUIPMENT CO.,LTD
|
2020-02-10
|
CHINA
|
4951 KGM
|