1
|
280122SC16HM2A9303
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
3200 KGM
|
2
|
290321SC16HMYC9503
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
021121SC16HMYJ9501
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
150921SC16HMYM9201
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
3200 KGM
|
5
|
250421SC16HMYD9301
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3200 KGM
|
6
|
030621SC16HMYE9701
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
131220SC16HMTL9101
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
3200 KGM
|
8
|
021120SC16HMTK9106
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
3200 KGM
|
9
|
020320SC16HMTC9105
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3200 KGM
|
10
|
010920SC16HMTH9602
|
LECITHIN LECIPRIME 1400 IPM(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
|
Công Ty TNHH Thực Phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDM BHD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
3200 KGM
|