|
1
|
060320COAU7222634930
|
NL141#&Vải dệt thoi 67% Viscose 33% Linen(220gsm +/-5%) khổ 132/135cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
25099.2 MTK
|
|
2
|
290120SITGNBHP393807
|
NL141#&Vải dệt thoi 67% Viscose 33% Linen(260gsm +/-5%) khổ 132/135cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2020-05-02
|
CHINA
|
51089.4 MTK
|
|
3
|
150320SITGSHHPK52945
|
NL141#&Vải dệt thoi 67% Viscose 33% Linen(220gsm +/-5%) khổ 132/136cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
37249.04 MTK
|
|
4
|
180919SITGSHHPT13582
|
NL218#&Vải 100% Viscose dệt thoi khổ 142cm/145cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
12114.75 MTK
|
|
5
|
100919SITGNBHP982124
|
NL218#&Vải 100% Viscose dệt thoi khổ 142cm/145cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
60369.3 MTK
|
|
6
|
290819SITGSHHPT13577
|
NL218#&Vải 100% Viscose dệt thoi khổ 142cm/145cm
|
Công Ty TNHH Ny Hoa Việt
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO.,LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
53030.85 MTK
|
|
7
|
080819ICS1908022
|
419#&Vải 2 mặt 100% PU và 100% Viscose.K135-137CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO., LTD
|
2019-08-17
|
CHINA
|
420.59 MTK
|
|
8
|
290719ICS1907249
|
885#&Vải 64% Viscose 35% Polyester 1% Elastane.K110-113CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
333.35 MTK
|
|
9
|
050619ICS1905333
|
885#&Vải 64% Viscose 35% Polyester 1% Elastane.K110-113CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO., LTD
|
2019-06-13
|
CHINA
|
393.24 MTK
|
|
10
|
250519ICS1905228
|
58#&Vải 100% Polyester.K143-145CM
|
Công ty cổ phần may II Hải Dương
|
CARMEL CLOTHING LTD/SHAOXING KAIMING TEXTILES CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
735.15 MTK
|