1
|
020719CMZ0327762
|
KEP#&Kẹp trang trí khung hình bằng gỗ (nguyên liệu dùng sản xuất khung hình)
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
020719CMZ0327762
|
VENEER#&Gỗ lạng veneer từ cây lá kim có độ dày 0.3mm, dùng dán lên bề mặt khung hình
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1209.6 MTK
|
3
|
020719CMZ0327762
|
TLM2#&Tấm lót carton (lót sau khung hình)
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
3693.34 MTK
|
4
|
020719CMZ0327762
|
RIB 1P2#&Ruy băng bằng vải dệt dùng trang trí khung hình chiều rộng 1/2 "
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
27000 YRD
|
5
|
020719CMZ0327762
|
KEO#&Keo dán
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
020719CMZ0327762
|
MT#&Móc treo
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
500000 PCE
|
7
|
020719CMZ0327762
|
MT#&Móc treo
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
020719CMZ0327762
|
VENEER#&Gỗ lạng veneer từ cây lá kim có độ dày 0.3mm, dùng dán lên bề mặt khung hình
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1056 MTK
|
9
|
020719CMZ0327762
|
GD#&Giấy dán bề mặt khung hình
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
6858 MTK
|
10
|
020719CMZ0327762
|
TLM2#&Tấm lót cactong (lót sau khung hình)
|
Công ty TNHH Y & J INTERNATIONAL
|
CATHY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-08-07
|
CHINA
|
3693.34 MTK
|