1
|
270122UTIXDN2201012
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
65263.2 KGM
|
2
|
150122UTIX210380DN-2
|
Xơ viscose staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh 1.0 Dtex, chiều dài 38 mm (VISCOSE STAPLE FIBER 1.0 DTEX*38MM SD)
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
291.4 KGM
|
3
|
150122UTIX210380DN-2
|
Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.11 Dtex (BAMBOO FIBER 1.11 DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
262.8 KGM
|
4
|
150122UTIX210379DN
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
43508.4 KGM
|
5
|
150122UTIX210380DN-1
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
42806.3 KGM
|
6
|
190222UTIXDN2201015
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
43248 KGM
|
7
|
060122UTIX210375DN
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT)
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-01-29
|
CHINA
|
43553.2 KGM
|
8
|
201221UTIX210361DN
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
43488.3 KGM
|
9
|
201221UTIX210362DN
|
XO00008#&Xơ staple, 100% bamboo, đã qua xử lí, chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 38mm, độ mảnh 1.56 Dtex (BAMBOO FIBER 1.56DTEX*38MM BRIGHT), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
43649.7 KGM
|
10
|
021221UTIX210339DN
|
XO00007#&Xơ viscose staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh 1.67 Dtex, chiều dài 38 mm (VISCOSE STAPLE FIBER) 1.67DTEX*38MM SD
|
CôNG TY TNHH CELL BIO HUMAN TECH VINA
|
CELL BIO HUMAN TECH CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
19931.3 KGM
|