1
|
280122EGLV091230049014
|
trà trắng ( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-11-02
|
CHINA
|
36221 KGM
|
2
|
280222IRSPKGHPH2206741
|
trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-09-03
|
CHINA
|
36238 KGM
|
3
|
090322A17CA04067
|
trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-03-25
|
CHINA
|
13500 KGM
|
4
|
080222EGLV091230041447
|
trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-02-25
|
CHINA
|
22380 KGM
|
5
|
040222IRSPKGHPH2206561
|
trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/20
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
22425 KGM
|
6
|
140322IRSPKGHPH2206883
|
trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-02-04
|
CHINA
|
21084 KGM
|
7
|
120122PKLHPHPP301221110098
|
trà trắng( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-01-27
|
CHINA
|
36288 KGM
|
8
|
020122IRSPKGHPH2106245
|
trà trắng ( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-01-27
|
CHINA
|
36238 KGM
|
9
|
170122EGLV091230018208
|
trà trắng ( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 16.8 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.8kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-01-27
|
CHINA
|
36237.6 KGM
|
10
|
020122IRSPKGHPH2106244
|
trà ô long ( đã ủ men một phần, trọng lượng nw 15 kgs/ctn, quy cách đóng gói 6 túi/ kiện, 2.5kg/túi (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuc danh mục thông tư 11/2021/tt-BNNPTNT)
|
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
|
CEMERLANG MAJU ENTERPRISE
|
2022-01-24
|
CHINA
|
40500 KGM
|