|
1
|
1776486202
|
Vải dệt kim mẫu đã nhuộm,thành phần: 92%polyester 8% Spandex,khổ: 58/60 inch,định lượng 118gsm,NSX: Chang Zhou New Wide,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
CHANGZHOU NEW WIDE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4 YRD
|
|
2
|
1776486121
|
Vải dệt kim mẫu đã nhuộm,thành phần: 92%polyester 8% Spandex,khổ: 58/60 inch,định lượng 118gsm,NSX: Chang Zhou New Wide,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
CHANGZHOU NEW WIDE
|
2021-11-29
|
CHINA
|
4 YRD
|
|
3
|
1776453862
|
Vải dệt kim mẫu đã nhuộm,thành phần: 92%polyester 8% Spandex,khổ: 58/60 inch,định lượng 118gsm,NSX: Chang Zhou New Wide,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
CHANGZHOU NEW WIDE
|
2021-11-29
|
CHINA
|
4 YRD
|
|
4
|
1776478970
|
Vải dệt kim mẫu đã nhuộm,thành phần: 92%polyester 8% Spandex,khổ: 58/60 inch,định lượng 118gsm,NSX: Chang Zhou New Wide,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
CHANGZHOU NEW WIDE
|
2021-11-29
|
CHINA
|
4 YRD
|
|
5
|
8238097711
|
Vải mẫu, 100% polyester, khổ 56''
|
Văn Phòng Đại Diện Pan-Pacific Co., Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
CHANGZHOU NEW WIDE.CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
60 YRD
|
|
6
|
4080916976
|
Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần 100% Polyester, khổ 15 cm, định lượng 90 gsm.NSX;Chang Zhou New Wide,Hàng mẫu không thanh toán( 8 mảnh = 1.6 met/ kiện),mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
CHANGZHOU NEW WIDE
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
7
|
4842261266
|
Vải mẫu 100% poly, khổ: 56"
|
Văn Phòng Đại Diện Pan-Pacific Co., Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
CHANGZHOU NEW WIDE.CO.,LTD.
|
2021-09-04
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
8
|
8558217231
|
Vải mẫu, 100% nylon, khổ 56''
|
Văn Phòng Đại Diện Pan-Pacific Co., Ltd. Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
CHANGZHOU NEW WIDE.CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
9
|
3068094934
|
Vải lót 100% poly dạng A4 .
|
CôNG TY TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU NEW WIDE CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
39 UNT
|
|
10
|
2467769091
|
Bảng màu vải kèm báo cáo kiểm vải
|
Công Ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
CHANGZHOU NEW WIDE CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1 SET
|