1
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6439 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6400G ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6435 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6407 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6400-K229 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
40 KGM
|
6
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6447 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6459 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
8
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6422 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6407 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
122000008783670
|
MI#&Mực in công nghiệp 6400-K229 ( dùng trong ngành giày , in bán thành phẩm má giày)
|
CôNG TY TNHH SảN PHẩM THể THAO HUA XING
|
CHARMING CITY ENTERPRISE LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
40 KGM
|