|
1
|
250521WPZ20210538
|
Nguyên liệu dược phẩm: LEVOCARNITINE, tiêu chuẩn EP 9.0, số lô: D011-2105160, Ngày SX: 11.05.2021, HSD: 10.05.2023, dùng để sản xuất thuốc: Abaluti, NSX: Cheng Da Pharmaceuticals CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH)
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
650 KGM
|
|
2
|
200721WPZ20210733
|
L-CARNITINE FUMARATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: D020-2107013 và D020-2107014; Hạn sử dụng: T07/2021- T07/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
071220PZSH20012023
|
Nguyên liệu thực phẩm L-CARNITINE FUMARATE;số CAS: 90471-79-7; số lô: D020-2010028; D020-2010027; D020-2010025; Nsx: 2020; Hsd: 2022; Xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
071220PZSH20012023
|
Nguyên liệu thực phẩm L-CARNITINE FUMARATE;số CAS: 90471-79-7; số lô: D020-2010028; D020-2010027; D020-2010025; Nsx: 2020; Hsd: 2022; Xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
5
|
011020PZSH2009050
|
Nguyên liệu thực phẩm ACETYL L- CARNITINE HCL; số CAS:5080-50-2; số lô D050-2009126; nsx: T09/2020; hsd: T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
6
|
011020PZSH2009050
|
Nguyên liệu thực phẩm ACETYL L- CARNITINE HCL; số lô D050-2009126; nsx: T09/2020; hsd: T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
7
|
011020PZSH2009050
|
Nguyên liệu thực phẩm ACETYL L- CARNITINE HCl; số lô D050-2009126; nsx: T09/2020; hsd: T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
8
|
78412109263
|
Nguyên liệu thuốc tân dược: L-Carnitine Tartrate; lô: D030-1812206; năm sx: 12/2018; hạn dùng: 12/2021
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
CHENGDA PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2019-05-20
|
CHINA
|
4 KGM
|