|
1
|
241221EGLV147101568862
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
312000 KGM
|
|
2
|
291121EGLV147101439167
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
312000 KGM
|
|
3
|
231021713110270000
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
192000 KGM
|
|
4
|
110821713110214000
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
96000 KGM
|
|
5
|
260721EGLV147100939131
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
216000 KGM
|
|
6
|
270921713110249000
|
400000237#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
192000 KGM
|
|
7
|
210421EGLV147100328892
|
400000028#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
312000 KGM
|
|
8
|
210421147100328000
|
400000028#&Bột Sodium Pyroantimonate, nguyên liệu sản xuất kính (dùng tăng độ trong của kính),TP/CAS No:Antimony Pentoxide/1314-60-9; Nước/7732-18-5; Sodium oxide/1313-59-3,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FLAT (VIệT NAM)
|
CHENZHOU JINXIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
312000 KGM
|