1
|
261019CSHHCM001969
|
GCHEVD3-1002---7#&Vải 100% cotton khổ 57-59" (kho 57/58")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
901.2 YRD
|
2
|
GCHEN---0128---112#&Nhãn giấy phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
174033.97 PCE
|
3
|
GCHEN---0040---118#&Nhãn vải chính
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
86500 PCE
|
4
|
GCHEN---0002---146#&Nút nhựa
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
772162.16 PCE
|
5
|
GCHEĐ---0114---167#&Đạn nhựa (Phụ liệu dùng trong may mặc)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
49972.26 PCE
|
6
|
GCHEDA5-2001---95#&Dựng không dệt khổ từ 40-42"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19999.91 YRD
|
7
|
GCHEVD3-1002---7#&Vải 100% cotton khổ 57-59"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
2702.65 YRD
|
8
|
GCHEVC4-1002---4#&Vải 100% cotton khổ 53-55"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
CHEUNG YUE KNITTING GMT LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
5000 YRD
|