1
|
112200016546145
|
DB#&Dây buộc T30R-PA66-NA
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HAYAKAWA ELECTRONICS VIệT NAM
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-04-21
|
CHINA
|
42965 PCE
|
2
|
112200016546145
|
KD#&Kẹp đầu dây điện, chất liệu hợp kim đồng, để đấu nối dây dẫn điện A1257-TP
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HAYAKAWA ELECTRONICS VIệT NAM
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-04-21
|
CHINA
|
239500 PCE
|
3
|
112200016546145
|
KD#&Kẹp đầu dây điện, chất liệu hợp kim đồng, để đấu nối dây dẫn điện 175019-1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HAYAKAWA ELECTRONICS VIệT NAM
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-04-21
|
CHINA
|
98111 PCE
|
4
|
112200016546145
|
GN#&Đầu nhựa của giắc cắm 179938-1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HAYAKAWA ELECTRONICS VIệT NAM
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-04-21
|
CHINA
|
21000 PCE
|
5
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4230 PCE
|
6
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
16000 PCE
|
7
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
16000 PCE
|
8
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
32000 PCE
|
9
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
32000 PCE
|
10
|
CONNECTOR2#&Đầu nối dùng để nối dây dẫn điện
|
Công ty TNHH Điện tử Taisei Hà Nội
|
CHI NHANH CONG TY TNHH JOHOKU HAI PHONG TAI THAI BINH
|
2022-03-30
|
CHINA
|
15406 PCE
|