|
1
|
180421COAU7231354510
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
2
|
180421COAU7231354510
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
3
|
010921SSLHPH2106600
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
3616920 PCE
|
|
4
|
250321I240322470WFL5
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
5
|
250321I240322470WFL5
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
6
|
260621SSLHPH2104358
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
3888000 PCE
|
|
7
|
050521COAU7231701520
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
8
|
050521COAU7231701520
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
9
|
080421SSLHPH2102064
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
4050000 PCE
|
|
10
|
080421SSLHPH2102064
|
NPL01#&Thanh gỗ mỏng ( đã qua xử lý hấp sấy, dùng để sản xuất bút chì, kich thước 183mm*71mm*4.8mm)
|
Công ty TNHH ZHONG XIN Hoa Sen
|
CHIAN RUEN TRADING CO., LTD/ JINXIANG SHENGYADA PENCIL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
4050000 PCE
|