|
1
|
11743200
|
Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber 3MgO+2SiO2+2H2O, không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không dùng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
2
|
11743200
|
Amiăng trắng 5-50 (Chrysotile fiber 3MgO+2SiO2+2H2O, không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không dùng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
3
|
23111911743200
|
Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; hàng mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không sử dụng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
4
|
23111911743200
|
Amiăng trắng 5-50 (Chrysotile fiber không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; hàng mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không sử dụng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
5
|
23111911743200
|
Amiăng trắng 5-75 (Chrysotile fiber không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; hàng mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không sử dụng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|
|
6
|
23111911743200
|
Amiăng trắng 5-50 (Chrysotile fiber không phải xơ sợi); không thuộc nhóm amphibole; 50kg/bao; dạng vụn gẫy, bột; hàng mới 100%. Dùng sản xuất tấm lợp. Không sử dụng trong chế biến thực phẩm.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Việt Hải
|
CHINA MANGYA CHUANGAN CO.,LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
60000 KGM
|