1
|
290322EGLV141200086787
|
YF00023-B#&Hạt nhựa Polypropylene S2024, dạng nguyên sinh, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2022-06-04
|
CHINA
|
104000 KGM
|
2
|
200222AHYX009928
|
YF00023-B#&Hạt nhựa Polypropylene, dạng nguyên sinh, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2022-05-03
|
CHINA
|
78000 KGM
|
3
|
160422TSNCB22002286
|
YF00023-B#&Hạt nhựa Polypropylene S2024, dạng nguyên sinh, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2022-04-28
|
CHINA
|
26000 KGM
|
4
|
160422TSNCB22002286
|
YF00023-B#&Hạt nhựa Polypropylene S2024, dạng nguyên sinh, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2022-04-28
|
CHINA
|
78000 KGM
|
5
|
181221EGLV141101407134
|
YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen, dạng nguyên sinh LLDPE-7042 dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-12-27
|
CHINA
|
104000 KGM
|
6
|
181221EGLV141101417156
|
YF00023-1#&Hạt nhựa Polyetylen, dạng nguyên sinh LLDPE-7042 dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên), không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-12-24
|
CHINA
|
208000 KGM
|
7
|
101121COAU7234836090
|
YF00023-1#&Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP-S2024, dạng nguyên sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, quy cách 25kg/1bao, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-11-19
|
CHINA
|
156000 KGM
|
8
|
101121COAU7234731260
|
YF00023-1#&Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP-S2024, dạng nguyên sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, quy cách 25kg/1bao, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-11-19
|
CHINA
|
182000 KGM
|
9
|
221021COAU7883059320
|
YF00023-1#&Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP-S2024, dạng nguyên sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, quy cách 25kg/1bao, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-10-29
|
CHINA
|
78000 KGM
|
10
|
121021COAU7234472810
|
YF00023-1#&Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP-S2024, dạng nguyên sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, quy cách 25kg/1bao, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
|
CHINA SHENHUA COAL TO LIQUID AND CHEMICAL SALES COMPANY
|
2021-10-21
|
CHINA
|
182000 KGM
|