|
1
|
3431794284
|
Đề thi
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINESE TESTING INTL CO LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
2305 SET
|
|
2
|
3431794284
|
Đề thi
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINESE TESTING INTL CO LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
2305 SET
|
|
3
|
3431794284
|
CD nghe có nội dung
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINESE TESTING INTL CO LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
127 PCE
|
|
4
|
3431794284
|
Đề thi
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINESE TESTING INTL CO LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
192 SET
|
|
5
|
3431794284
|
Bao thư giấy
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
CHINESE TESTING INTL CO LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
95 SET
|
|
6
|
3431623005
|
Thẻ trả lời câu hỏi
|
Trường Đại Học Sư Phạm
|
CHINESE TESTING INTERNATIONAL CO LT
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
1760 PCE
|
|
7
|
3431623005
|
Giấy kiểm tra
|
Trường Đại Học Sư Phạm
|
CHINESE TESTING INTERNATIONAL CO LT
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
1760 PCE
|
|
8
|
3431623005
|
Đĩa CD chứa đề thi
|
Trường Đại Học Sư Phạm
|
CHINESE TESTING INTERNATIONAL CO LT
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
85 PCE
|
|
9
|
3431623005
|
Đề thi
|
Trường Đại Học Sư Phạm
|
CHINESE TESTING INTERNATIONAL CO LT
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
109 SET
|
|
10
|
3431623005
|
Phong bì
|
Trường Đại Học Sư Phạm
|
CHINESE TESTING INTERNATIONAL CO LT
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
75 PCE
|