1
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: AD9467BCPZ-200, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
33 PCE
|
2
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: ADP3303ARZ-5, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
30 PCE
|
3
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: ADM7150ARDZ-5.0, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
110 PCE
|
4
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: ADM7150ARDZ-3.3, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
130 PCE
|
5
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: ADG417BRZ-REEL, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
196 PCE
|
6
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: HMC807LP6CE, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
5 PCE
|
7
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: ADL5511ACPZ-R7, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
10 PCE
|
8
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: LT1764EFE#PBF, NSX: Linear Technology, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
46 PCE
|
9
|
773608779792
|
IC (linh kiện điện tử), mã: LT4356CMS-1#PBF, NSX: Linear Technology, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-11-06
|
SINGAPORE
|
135 PCE
|
10
|
773505504503
|
IC (linh kiện điện tử), mã: AD9467BCPZ-200, NSX: Analog Devices Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
CHIPSTK ELECTRONICS PTE. LTD
|
2018-10-22
|
SINGAPORE
|
35 PCE
|