|
1
|
6610416676
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 1160259400
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13000 PCE
|
|
2
|
6610416676
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3500001200C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
3
|
5216806744
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 1160259400
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
51000 PCE
|
|
4
|
1894661915
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3500001200C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
64000 PCE
|
|
5
|
9055079434
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3500001200C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
73000 PCE
|
|
6
|
1809554331
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 1160259400
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
1809554331
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3500001200C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
72000 PCE
|
|
8
|
5536989205
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 1160259400
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
43000 PCE
|
|
9
|
5536989205
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 3500001200C
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
134000 PCE
|
|
10
|
6959819646
|
TCP#&Miếng đệm bằng cao su 1160050110
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CHIYODA INTEGRE (DALIAN) CO LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1000 PCE
|